Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tỏ vẻ
[tỏ vẻ]
|
to show; to prove to be
Từ điển Việt - Việt
tỏ vẻ
|
động từ
biểu hiện một thái độ, tình cảm nào đó
chau mày tỏ vẻ lo lắng;
nó tỏ vẻ bất cần